logo
Ngày đăng: Thứ Sáu 18/08/2023 - 19:56 PM - Lượt xem: 7398

Lịch sử cập nhật ngày 25.08.2023

  1. Thay đổi phòng học:
    1. Bảo hiểm logistics-1-23-CQ.61.LOGISTICS từ phòng P503C2 sang 301DN;
    2. Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-23-CQ.63.KTĐTVT từ phòng P504C2 sang P101C2;
    3. Cơ sở công trình cầu và hầm-1-23-CQ.62.KTXD Lớp 1 từ phòng P502C2 sang 202DN;
    4. Đồ án lập quy hoạch nhỏ - thiết kế đô thị-1-23-CQ.61.KIENTRUC Lớp 2 từ 401DN sang P203C2;
    5. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQLServer -1-23-CQ.62.CNTT từ phòng P504C2 sang P101C2;
    6. Kết cấu thép-1-23-CQ.62.KTXDCTGT.2 Lớp 2 từ phòng P404C2 sang 204DN;
    7. Đồ án kết cấu thép-1-23-CQ.62.KTXDCTGT.1 Lớp 3 từ phòng P501C2 sang P3E3;
    8. Đồ án kết cấu thép-1-23-CQ.62.KTXDCTGT.2 Lớp 2 từ phòng P3E7 sang P3E3;
    9. Tin học cơ sở-1-23-CQ.63.CKĐL từ phòng P1E5 sang P2E4;
    10. Tin học xây dựng-1-23-CQ.62.KTXDCTGT.2 Lớp 1 từ phòng P2E5 sang 204DN;
  1. Cập nhật tên giảng viên:
    1. Bảo trì và khai thác công trình giao thông-1-23-CQ.62.QLXD (Thầy Toản và Thầy Hiếu);
    2. Cơ sở pháp lý logistics-1-23-CQ.62.LOGISTICS (Thầy Dũng)
  1. Cập nhật lớp học phần:
    1. Chuyên đề thiết kế kiến trúc nội thất-1-23-CQ.62.KIENTRUC_N_2 (Thầy Hoàng);
    2. Công trình Y tế, nghỉ dưỡng 2-1-23-CQ.61.KIENTRUC Lớp 1 (Thầy Đăng Khoa);
    3. Công trình Y tế, nghỉ dưỡng 2-1-23-CQ.61.KIENTRUC Lớp 2 (Thầy Đăng Khoa);
    4. Điêu khắc-1-23-CQ.63.KIENTRUC Lớp 1 (Cô Hương);
    5. Điêu khắc-1-23-CQ.63.KIENTRUC Lớp 2 (Cô Hương);
    6. Đồ án kiến trúc cơ sở 2 -1-23-CQ.63.KIENTRUC Lớp 1 (Thầy Khoa);
    7. Đồ án kiến trúc cơ sở 2 -1-23-CQ.63.KIENTRUC Lớp 2 (Thầy Trung);
    8. Đồ án kiến trúc dân dụng 3-1-23-CQ.62.KIENTRUC Lớp 1 (Thầy Khoa);
    9. Đồ án kiến trúc dân dụng 3-1-23-CQ.62.KIENTRUC Lớp 2 (Thầy Khoa);
    10. Đo bóc khối lượng xây dựng -1-23-CQ.62.KTXD Lớp 1 (Cô Trang);
    11. Đo bóc khối lượng xây dựng -1-23-CQ.62.KTXD Lớp 2 (Cô Trang);
    12. Hình họa 2-1-23-CQ.63.KIENTRUC Lớp 1 (Thầy Khoa);
    13. Hình họa 2-1-23-CQ.63.KIENTRUC Lớp 2 (Thầy Khoa);
    14. Kinh tế xây dựng 1-2-22-CQ.61.KTXD.1_Lý thuyết (Cô Trang);
    15. Kinh tế xây dựng 1-2-22-CQ.61.KTXD.1_Bài tập (Cô Thanh);
    16. Thiết kế hệ thống nhúng-1-23-CQ.61.ĐT&THCN_N_2 (Thầy Lĩnh);
  1. Thay đổi TKB lớp học phần:
    1. Cơ sở hạ tâng GTVT & Logistics-1-23-CQ.63.LOGISTICS (Cô Diễm);
    2. Cơ sở thông tin số-1-23-CQ.62.KTĐTVT (Thầy Phan Tròn);
    3. Điều tra dự báo logistics-1-23-CQ.62.LOGISTICS_Lý thuyết (Cô Hương);
    4. Điều tra dự báo logistics-1-23-CQ.62.LOGISTICS_Bài tập (Thầy Dũng);
    5. Đồ án kỹ thuật xử lý nước-1-23-CQ.62.KTMT (Cô Liên);
    6. ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-23-CQ.61.QHO (Cô Hương);
    7. Kế toán công-1-23-CQ.61.KTTH (Cô Thu);
    8. Kế toán dịch vụ-1-23-CQ.61.KTTH (Cô Hiên);
    9. Kế toán thuế-1-23-CQ.61.KTTH (Cô Thu);
    10. Mạng máy tính -1-23-CQ.62.CNTT (Thầy Hy);
    11. Mạng thế hệ mới-1-23-CQ.61.KTVT (Thầy Chiêu);
    12. Ngôn ngữ lập trình C++-1-23-CQ.61.CĐT+MXD+KTOTO.1+KTOTO.2 (Thầy Nhã);
    13. Phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng-1-23-CQ.62.LOGISTICS (Cô Hương);
    14. Quản lý chuỗi cung ứng-1-23-CQ.62.LOGISTICS (Cô Hương);
    15. Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-23-CQ.61.QHO (Cô Hương);
    16. Quy hoạch GTVT đô thị-1-23-CQ.61.QHO (Thầy Dũng);
    17. Thống kê vận tải-1-23-CQ.62.KTVTAI (Cô Diễm);
    18. Trắc địa -1-23-CQ.62.KTXDCTGT.1_N_1, Trắc địa -1-23-CQ.62.KTXDCTGT.1_N_2, Trắc địa -1-23-CQ.62.KTXDCTGT.1_N_3;
    19. Trắc địa -1-23-CQ.62.KTXDCTGT.2_N_1, Trắc địa -1-23-CQ.62.KTXDCTGT.2_N_2, Trắc địa -1-23-CQ.62.KTXDCTGT.2_N_3;
    20. Trắc địa -1-23-CQ.62.NKTXD.1_N_1, Trắc địa -1-23-CQ.62.NKTXD.1_N_2
    21. Trắc địa -1-23-CQ.62.NKTXD.2_N_1, Trắc địa -1-23-CQ.62.NKTXD.2_N_2, Trắc địa -1-23-CQ.62.NKTXD.2_N_3;
    22. TKMH Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-23-CQ.61.KTVTDL (Cô Mai);
    23. Truyền dẫn vô tuyến số-1-23-CQ.61.KTVT (Thầy Sơn).

Lịch sử cập nhật ngày 31.08.2023

  1. Thay đổi phòng học:
    1. Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-23-CQ.63.KTXDCTGT.1 (Cô Phúc) từ P1E5 sang P104C2;
    2. Cơ học chất lỏng-1-23-CQ.62.NKTXD.1 (Thầy Thiệp) từ P3E6 sang P501C2;
    3. Cơ học kết cấu-1-23-CQ.63.NKTXD.2 (Thầy Tòng) từ P2E6 sang P301C2;
    4. Định mức xây dựng-1-23-CQ.61.KTXD.2 (Thầy Tùng) từ P301C2 sang 301DN;
    5. Đồ án kiến trúc dân dụng 3-1-23-CQ.62.KIENTRUC Lớp 2 (Thầy Khoa) phòng P203C2 ;
    6. Đồ án kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-23-CQ.61.XDDD.2 (Cô Thảo - Thầy Hiệp) từ P4E5 sang 203DN;
    7. Gia công trên máy điều khiển số-1-23-CQ.61.CĐT (Thầy Phước) từ P1E6, P201C2 sang 301DN, 302DN;
    8. Hệ thống cơ điện tử trong giao thông và công nghiệp-1-23-CQ.61.CĐT (Thầy Hào) từ P301C2 sang 404DN;
    9. Kết cấu thép-1-23-CQ.62.KTXDCTGT.2 Lớp 1 (Thầy Điềm) từ P504C2 sang 302DN;
    10. Kết cấu thép-1-23-CQ.62.NKTXD.2 (Thầy Thi) từ P303C2 sang 504DN;
    11. Kiểm toán xây dựng-1-23-CQ.61.KTXD.2 (Cô Thanh) từ P2E6 sang 304DN;
    12. Kinh tế chính trị Mác-Lê nin-1-23-CQ.63.KTĐTVT (Cô Phương) từ P3E5 sang P503C2;
    13. Kỹ thuật điện tử tương tự-1-23-CQ.63.TĐHĐK (Thầy Tuấn) từ P3E4 sang P303C2;
    14. Kỹ thuật nhiệt-1-23-CQ.63.KTCĐT (Cô Hạ) từ P301C2 sang 502DN;
    15. Mạng no ron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu-1-23-CQ.61.ĐT&THCN (Thầy Lĩnh) từ P302C2 sang 401DN;
    16. Máy xây dựng-1-23-CQ.63.KTXD (Thầy Thuyên) từ P2E6 sang ;
    17. Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-1-23-CQ.61.CĐT (Thầy Hào) từ P3E6 sang 203DN;
    18. Nguyên lý máy-1-23-CQ.63.CKĐL (Cô Hạ) từ 503DN sang P302C2;
    19. Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-23-CQ.61.KTBC (Cô Hằng) từ P501C2 sang 304DN;
    20. Quản lý điều hành chương trình du lịch-1-23-CQ.61.KTVTDL (Thầy Giang-Cô Mai) từ P1E5 sang P303C2;
    21. Quản trị chất lượng sản phẩm-1-23-CQ.61.QTKD (Thầy Bằng) từ P201C2 sang P501C2;
    22. Tài chính tiền tệ-1-23-CQ.63.TC-NH (Thầy Huy) từ P303C2sang 301DN;
    23. Tâm lý học quản lý-1-23-CQ.63.QTDL&LH_TL2 (Cô Giang) từ P201C2 sang 401DN;
    24. Thiết kế cầu BTCT-1-23-CQ.61.CĐB Lớp 1_Lý thuyết (Thầy Long) từ P3E5 sang 203DN;
    25. Tin học chuyên ngành-1-23-CQ.61.DGBO (Thầy Lâm) từ P502C2 sang 302DN;
    26. Tự động điều chỉnh truyền động điện-1-23-CQ.61.TBDGT (Thầy Thái) từ P302C2 sang 202DN;
    27. Văn hóa du lịch-1-23-CQ.61.KTVTDL (Thầy Hào) từ P2E6 sang P301C2;
    28. Xây dựng mặt đường ô tô-1-23-CQ.61.QLXD (Thầy Vượng) từ P503C2 sang 403DN;
  1. Thay đổi giảng viên:
    1. Ô tô chuyên dùng-1-23-CQ.61.KTOTO.1, Ô tô chuyên dùng-1-23-CQ.61.KTOTO.2 Thầy Lợi thay Thỉnh giảng;
    2. Thiết kế cầu thép-1-23-CQ.61.CĐB_Lý thuyết Thầy Tùng thay Thầy Hiếu;
    3. Tiếng anh chuyên ngành-1-23-CQ.62.NKTXD.2 Lớp 1, Tiếng Anh chuyên ngành-1-23-CQ.62.TĐHĐK Lớp 1, Tiếng Anh chuyên ngành-2-20-ghép Tiếng anh chuyên ngành-1-23-CQ.62.NKTXD.2 Lớp 1, Tiếng Anh Cơ khí -1-23-CQ.62.CKĐL Cô Nga thay Cô Thanh;
    4. Hình họa 2-1-23-CQ.63.KIENTRUC Lớp 1, Hình họa 2-1-23-CQ.63.KIENTRUC Lớp 2 Thầy Khoa và Thầy Quang Hùng;
    5. Kết cấu thép-gỗ-1-23-CQ.61.KIENTRUC Thầy Sĩ và Thầy Quang Hùng;
    6. Kết cấu xây dựng đặc biệt 3-1-23-CQ.61.KIENTRUC Thầy Đạt và Thầy Quang Hùng;
    7. Lịch sử kiến trúc Việt Nam-1-23-CQ.63.KIENTRUC Thầy Hoàng và Thầy Quang Hùng;
    8. Quản lý kỹ thuật xây dựng 4-1-23-CQ.61.KIENTRUC Thầy Hưng và Thầy Quang Hùng;
  1. Thay đổi TKB lớp học phần:
    1. Đồ án kỹ thuật xử lý nước-1-23-CQ.62.KTMT (Cô Liên);
    2. Tiếng Anh chuyên ngành -1-23-CQ.62.KTVTAI Lớp 1, Tiếng Anh chuyên ngành -1-23-CQ.62.KTVTAI Lớp 2, Tiếng Anh chuyên ngành -1-23-CQ.62.LOGISTICS Lớp 1 (Thầy Bảo);
    3. Tiếng Anh chuyên ngành-1-23-CQ.61.KTVT, Tiếng Anh chuyên ngành-1-23-CQ.61.TĐH Lớp 1, Tiếng anh chuyên ngành-1-23-CQ.62.NKTXD.1 Lớp 1, Tiếng Anh chuyên ngành-2-20-ghép Tiếng anh chuyên ngành-1-23-CQ.62.NKTXD.1 Lớp 1, Tiếng Anh Cơ khí -1-23-CQ.62.KTOTO.2 (Cô Loan);
    4. Thống kê và dự báo trong xây dựng-1-23-CQ.61.KTXD.2 (Cô Phương Thanh).

Lịch sử cập nhật ngày 08.09.2023

  1. Thay đổi TKB lớp học phần:
    1. Kiến trúc công trình-1-23-CQ.62.NKTXD.1_Bài tập, Kiến trúc công trình-1-23-CQ.62.NKTXD.2_Bài tập, Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-23-CQ.61.XDDD.1_Bài tập, Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-23-CQ.61.XDDD.2_Bài tập (Thầy Hiệp);
    2. Kiến trúc công trình-1-23-CQ.62.NKTXD.1_Lý thuyết, Kiến trúc công trình-1-23-CQ.62.NKTXD.2_Lý thuyết (Cô Thảo);
    3. Tiếng anh chuyên ngành-1-23-CQ.62.NKTXD.1 Lớp 2, Tiếng Anh chuyên ngành-2-20-ghép Tiếng anh chuyên ngành-1-23-CQ.62.NKTXD.1 Lớp 2 (Cô Thanh);
    4. Tiếng anh chuyên ngành-1-23-CQ.62.QLXD (Cô  Hà);
    5. Kỹ thuật thông tin quang-1-23-CQ.61.KTVT, Cơ sở thông tin số-1-23-CQ.62.KTĐTVT (Thầy Phan Tròn).
  1. Cập nhật TKB lớp học phần:
    1. Cung cấp điện mạng hạ áp-1-23-CQ.62.KTD_Bài tập, Kỹ thuật an toàn điện và vật liệu điện-1-23-CQ.63.KTD_Bài tập (Thầy Minh).
  1. Thay đổi giảng viên:
    1. Lý thuyết mạch điện-1-23-CQ.63.KTD_Bài tập, Lý thuyết mạch điện-1-23-CQ.63.TĐHĐK_Bài tập (Thầy Minh thay Thầy Thái).

Lịch sử cập nhật ngày 14.09.2023

  1. Thay đổi phòng học:
    1. Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-23-CQ.63.CNTT từ phòng P3E4 sang 301C2.
  2. Cập nhật tên giảng viên:
    1. Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-23-CQ.61.KTBC; Quy hoạch mạng BCVT-1-23-CQ.61.KTBC (Từ GV Nguyễn Thị Nhật Linh sang GV Phạm Thị Hằng)
    2. Nguyên lý thống kê-1-23-CQ.63.KTVTAI (Từ GV  Nguyễn Thị Nhật Linh sang GV Đậu Thị Hoài Nam)
    3. Quản lý chất lượng logistics-1-23-CQ.61.LOGISTICS (Từ GV Nguyễn Thị Nhật Linh- Nguyễn Văn Dũng sang GV Huỳnh Thị Thúy Kiều)
    4. Quản lý doanh nghiệp-1-23-CQ.61.LOGISTICS (Từ giảng viên Nguyễn Thị Nhật Linh- Nguyễn Văn Dũng sang GV Nguyễn Văn Dũng)
  3. Cập nhật lớp học phần:
    1. Quy hoạch GTVT đô thị-1-23-CQ.61.QHO (GV Nguyễn Văn Dũng).
    2. Lớp Liên thông Giải tích 1-1-23-CQ.63.KTOTO học ghép lớp Giải tích 1-1-23-CQ.64.KTOTO.
    3. Lớp TKMH Mạng truyền thông công nghiệp-1-23-CQ.61.TĐH (Thầy Ân) tách thành 2 lớp TKMH Mạng truyền thông công nghiệp-1-23-CQ.61.TĐH_Lớp 1 thứ 2, tiết 1 -> 3 P304C2 và lớp TKMH Mạng truyền thông công nghiệp-1-23-Q.61.TĐH_Lớp 2 thứ 3, tiết 6->8 P203C2.

Lịch sử cập nhật ngày 15.09.2023

  1. Thay đổi phòng học:
    1. Cơ sở thông tin số-1-23-CQ.62.KTĐTVT (GV Phan Tròn) từ phòng P3E5 sang P404C2;
    2. Marketing du lịch-1-23-CQ.62.QTDL&LH_Thảo luận (GV Nguyễn Thị Mai) từ phòng P404C2 sang  P302DN.
    3. Quản lý điều hành chương trình du lịch-1-23-CQ.61.KTVTDL (GV Trần Văn Giang-Nguyễn Thị Mai)  từ phòng P202C2 sang P404C2.
  2. Cập nhật lớp học phần:
    1. Kế toán thuế-1-23-CQ.61.KTTH (GV Trần Thị Thu)
    2. Toán rời rạc-1-23-CQ.63.CNTT (GV Trần Thị Dung)

Lịch sử cập nhật ngày 18.09.2023

  1. Thay đổi phòng học:
    1. Máy làm đất-1-23-CQ.61.MXD (GV Nguyễn Văn Dũng) từ phòng P502C2 sang P3E4;
    2. Công nghệ thi công Cầu và Hầm -1-23-CQ.62.QLXD (GV Nguyễn Thạc Quang) từ phòng P3E4 sang P502C2;
    3. Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-23-CQ.61.KTVTDL_Bài tập (GV Nguyễn Thị Mai) từ phòng P3E4 sang P502C2;
  2. Cập nhật lớp học phần:
    1. Máy nâng- Vận chuyển-1-23-CQ.61.MXD (GV Nguyễn Hữu Chí)
    2. TKMH máy nâng vận chuyển-1-23-CQ.61.MXD (GV Nguyễn Hữu Chí)

Lịch sử cập nhật ngày 19.09.2023

  1. Cập nhật lớp học phần:
    1. Phân tích thiết kế hệ thống -1-23-CQ.62.CNTT_N_2 (GV Phạm Thị Miên).

Lịch sử cập nhật ngày 20.09.2023

  1. Thay đổi phòng học:
    1. Thay đổi phòng lớp Học phần Mạng viễn thông -1-23-CQ.62.KTĐTVT (GV Trần Xuân Trường) từ P2E3 sang P301C2.
    2. Dung sai và đo lường cơ khí-1-23-CQ.62.CKĐL_N_1 ( Thầy Chí) từ phòng 10 sang P203C2.
    3. Dung sai và đo lường cơ khí-1-23-CQ.62.CKĐL_N_2 ( Thầy Chí) từ phòng 10 sang P1E3.
    4. Dung sai và đo lường cơ khí-1-23-CQ.62.KTCĐT_N_2 (Thầy Hạ) từ phòng 10 sang P1E3.
    5. Dung sai và đo lường cơ khí-1-23-CQ.62.KTOTO.2_N_2 (Thầy Hào) từ phòng 10 sang P203C2.
  2. Cập nhật lớp học phần
    1. Kế toán máy-1-23-CQ.61.KTTH
    2. Kế toán máy-1-23-CQ.61.KTTH_N_1
    3. Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-23-CQ.63.CNTT_Lý thuyết
    4. Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-23-CQ.63.LOGISTICS_Lý thuyết
    5. Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-23-CQ.63.QTDL&LH_Lý thuyết
    6. Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-23-CQ.63.QTKD_Lý thuyết
    7. Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-23-CQ.63.TC-NH_Lý thuyết
    8. Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-23-CQ.63.KIENTRUC.

Lịch sử cập nhật ngày 25.09.2023

  1. Thay đổi phòng học:
    1. Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-1-23-CQ.62.KTOTO.2 (GV Vũ Hồng Vận) từ P3E5 sang P503C2
    2. Công nghệ thi công Cầu và Hầm -1-23-CQ.62.QLXD (GV Nguyễn Thạc Quang) từ P502C2 sang P204DN
    3. Thanh toán quốc tế -1-23-CQ.62.KTTH (Phan Lê Như Thủy) từ P201C2 sang P3E6

Lịch sử cập nhật ngày 27.09.2023

  1. Thay đổi phòng học:
    1. Thống kê doanh nghiệp -1-23-CQ.62.KTTH (Đặng Thị Hoài Diễm) từ P2E5 sang P504C2.

Lịch sử cập nhật ngày 29.09.2023

  1. Cập nhật lớp học phần
    1. Vẽ kỹ thuật F1-1-23-CQ.63.NKTXD.1_Bài tập_1 (GV Nguyễn Đức Tâm)
    2. Vẽ kỹ thuật F1-1-23-CQ.63.NKTXD.1_Bài tập_2 (GV Nguyễn Đức Tâm)
    3. Vẽ kỹ thuật F1-1-23-CQ.63.NKTXD.1_Lý thuyết (GV Nguyễn Đức Tâm)
    4. Vẽ kỹ thuật F1-1-23-CQ.63.NKTXD.2_Bài tập_1 (GV Nguyễn Đức Tâm)
    5. Vẽ kỹ thuật F1-1-23-CQ.63.NKTXD.2_Bài tập_2 (GV Nguyễn Đức Tâm)
    6. Vẽ kỹ thuật F1-1-23-CQ.63.NKTXD.2_Lý thuyết (GV Nguyễn Đức Tâm)

Chi tiết vui lòng xem file đính kèm

TKB 29.09.2023

Danh sách lớp 25.08.2023

Thông báo về việc Ứng dụng Google Classroom trong công tác quản lý sổ theo dõi giảng dạy

Hướng dẫn tạo sổ theo dõi giảng dạy

 

Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP. Hồ Chí Minh

Địa chỉ: 450-451 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Tp. Thủ Đức (Quận 9 cũ), TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: (028).3896.6798 - (028).7300.1155

Email: banbientap@utc2.edu.vn

Fax: (028).3896.4736 - Website: https://utc2.edu.vn

Thống kê truy cập

Hôm nay : 4,096

Tuần hiện tại: 57,420

Tháng hiện tại: 751,130

Tổng lượt truy cập : 23,033,153

face face face face
Bản quyền thuộc về Phân hiệu Trường Đại học GTVT tại TP. Hồ Chí Minh.Thiết kế website bởi webmoi.vn